Monday 10 June 2024
1215 SGD đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1215 Đô la Singapore =
6.217,01 Krone Đan Mạch
1 SGD = 5,12 DKK
1 DKK = 0,195 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 5,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1215 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1215 Đô la Singapore (SGD) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1215 SGD (Đô la Singapore) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ SGD to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1215 Đô la Singapore ( SGD ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1215 Đô la Singapore ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1215 SGD đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1215 SGD = 6,216.99619305 DKK | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1215 SGD = 6,216.99619305 DKK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1215 SGD = 6,201.41586235 DKK | -0.01282332 DKK | -0.25060866 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1215 SGD = 6,183.86697815 DKK | -0.01444353 DKK | -0.28298190 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1215 SGD = 6,183.20610687 DKK | -0.00054393 DKK | -0.01068702 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1215 SGD = 6,188.21336348 DKK | +0.00412120 DKK | +0.08098156 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1215 SGD = 6,182.76560449 DKK | -0.00448375 DKK | -0.08803444 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | SGD | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.1442 | 0.7387 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6754 | 0.0059 | 0.1340 | 0.6867 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.1134 | 0.5810 |
CAD | 1.3764 | 1.4805 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.1984 | 1.0167 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 22.6568 | 116.0868 |
DKK | 6.9362 | 7.4611 | 8.8189 | 5.0395 | 0.0441 | 1 | 5.1237 |
SGD | 1.3538 | 1.4562 | 1.7212 | 0.9836 | 0.0086 | 0.1952 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Krone Đan Mạch = 5,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.