Sunday 28 April 2024
10 SGD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10 Đô la Singapore =
351,25 Đồng bảng Ai Cập
1 SGD = 35,12 EGP
1 EGP = 0,0285 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 35,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Singapore (SGD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 SGD (Đô la Singapore) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ SGD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Singapore ( SGD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10 Đô la Singapore ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 SGD đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 SGD = 351.250390 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 SGD = 351.980280 EGP | +0.072989 EGP | +0.207798 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 SGD = 352.360420 EGP | +0.038014 EGP | +0.108000 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 SGD = 352.010130 EGP | -0.035029 EGP | -0.099412 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 SGD = 352.627960 EGP | +0.061783 EGP | +0.175515 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 SGD = 353.466430 EGP | +0.083847 EGP | +0.237778 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 SGD = 354.253980 EGP | +0.078755 EGP | +0.222808 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | SGD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.7350 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.6855 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.5880 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 1.0040 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 114.6226 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 35.2056 |
SGD | 1.3605 | 1.4589 | 1.7007 | 0.9960 | 0.0087 | 0.0284 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Đồng bảng Ai Cập = 35,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.