Monday 24 June 2024
10.12 SGD đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
10.12 Đô la Singapore =
9.761,80 Dinar Iraq
1 SGD = 964,60 IQD
1 IQD = 0,00104 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 964,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 10.12 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.12 Đô la Singapore (SGD) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.12 SGD (Đô la Singapore) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ SGD to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.12 Đô la Singapore ( SGD ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 10.12 Đô la Singapore ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.12 SGD đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 10.12 SGD = 9,758.91996143 IQD | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 10.12 SGD = 9,758.91996143 IQD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 10.12 SGD = 9,815.71290010 IQD | +5.61195046 IQD | +0.58195926 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10.12 SGD = 9,815.71290010 IQD | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10.12 SGD = 9,787.23404255 IQD | -2.81411636 IQD | -0.29013540 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10.12 SGD = 9,777.77777778 IQD | -0.93441352 IQD | -0.09661836 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10.12 SGD = 9,796.70861568 IQD | +1.87063616 IQD | +0.19361084 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | SGD | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0008 | 0.7381 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0007 | 0.6903 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0006 | 0.5838 |
CAD | 1.3696 | 1.4643 | 1.7314 | 1 | 0.0086 | 0.0010 | 1.0108 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.6057 | 1 | 0.1220 | 117.8686 |
IQD | 1,308.6787 | 1,399.1999 | 1,654.4192 | 955.5259 | 8.1945 | 1 | 965.8751 |
SGD | 1.3549 | 1.4486 | 1.7129 | 0.9893 | 0.0085 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Dinar Iraq = 964,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.