Monday 20 May 2024
11.00 SGD đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
11.00 Đô la Singapore =
10.669,25 Dinar Iraq
1 SGD = 969,93 IQD
1 IQD = 0,00103 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 969,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 11.00 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11.00 Đô la Singapore (SGD) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11.00 SGD (Đô la Singapore) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ SGD to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11.00 Đô la Singapore ( SGD ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 11.00 Đô la Singapore ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11.00 SGD đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 11.00 SGD = 10,669.25315228 IQD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 11.00 SGD = 10,648.59632139 IQD | -1.87789372 IQD | -0.19361084 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 11.00 SGD = 10,710.80817916 IQD | +5.65562343 IQD | +0.58422590 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 11.00 SGD = 10,700.38910506 IQD | -0.94718855 IQD | -0.09727626 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 11.00 SGD = 10,648.59632139 IQD | -4.70843488 IQD | -0.48402711 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 11.00 SGD = 10,638.29787234 IQD | -0.93622264 IQD | -0.09671180 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 11.00 SGD = 10,638.29787234 IQD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | SGD | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0008 | 0.7435 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0007 | 0.6835 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0006 | 0.5852 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 1.0123 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 0.1193 | 115.7777 |
IQD | 1,305.6593 | 1,420.2909 | 1,658.7804 | 958.9718 | 8.3844 | 1 | 970.7222 |
SGD | 1.3450 | 1.4631 | 1.7088 | 0.9879 | 0.0086 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Dinar Iraq = 969,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.