Monday 17 June 2024
11.2 SGD đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
11.2 Đô la Singapore =
10.842,21 Dinar Iraq
1 SGD = 968,05 IQD
1 IQD = 0,00103 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 968,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 11.2 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11.2 Đô la Singapore (SGD) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11.2 SGD (Đô la Singapore) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ SGD to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11.2 Đô la Singapore ( SGD ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 11.2 Đô la Singapore ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11.2 SGD đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 11.2 SGD = 10,842.20716360 IQD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 11.2 SGD = 10,810.81081081 IQD | -2.80324578 IQD | -0.28957529 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 11.2 SGD = 10,810.81081081 IQD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 11.2 SGD = 10,905.55014606 IQD | +8.45886922 IQD | +0.87633885 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 11.2 SGD = 10,821.25603865 IQD | -7.52625959 IQD | -0.77294686 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 11.2 SGD = 10,852.71317829 IQD | +2.80867318 IQD | +0.29069767 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 11.2 SGD = 10,810.81081081 IQD | -3.74128281 IQD | -0.38610039 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | SGD | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0008 | 0.7392 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0007 | 0.6902 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0006 | 0.5835 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 1.0159 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 0.1204 | 116.5432 |
IQD | 1,309.2608 | 1,402.3186 | 1,658.5476 | 952.6643 | 8.3044 | 1 | 967.8191 |
SGD | 1.3528 | 1.4489 | 1.7137 | 0.9843 | 0.0086 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Dinar Iraq = 968,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.