Tuesday 25 June 2024
0.70756 SGD đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Francia Comorian?
0.70756 Đô la Singapore =
239,81 Francia Comorian
1 SGD = 338,93 KMF
1 KMF = 0,00295 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Francia Comorian = 338,93
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 0.70756 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.70756 Đô la Singapore (SGD) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.70756 SGD (Đô la Singapore) sang KMF (Francia Comorian) ✅ SGD to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.70756 Đô la Singapore ( SGD ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 0.70756 Đô la Singapore ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.70756 SGD đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.70756 SGD = 240.25806452 KMF | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.70756 SGD = 240.74855393 KMF | +0.69321247 KMF | +0.20415107 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.70756 SGD = 240.42133877 KMF | -0.46245571 KMF | -0.13591573 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.70756 SGD = 240.42133877 KMF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.70756 SGD = 240.25806452 KMF | -0.23075676 KMF | -0.06791171 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.70756 SGD = 240.01356852 KMF | -0.34554807 KMF | -0.10176391 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.70756 SGD = 240.42133877 KMF | +0.57630483 KMF | +0.16989467 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | SGD | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0022 | 0.7381 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1841 | 0.6839 | 0.0059 | 0.0020 | 0.6896 |
GBP | 0.7890 | 0.8445 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.0017 | 0.5823 |
CAD | 1.3660 | 1.4621 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.0030 | 1.0082 |
JPY | 159.6815 | 170.9231 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 0.3477 | 117.8618 |
KMF | 459.2499 | 491.5812 | 582.0849 | 336.2128 | 2.8760 | 1 | 338.9748 |
SGD | 1.3548 | 1.4502 | 1.7172 | 0.9919 | 0.0085 | 0.0030 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
![Singapore](/media/countries/img/sg.png)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Francia Comorian = 338,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.