Friday 14 June 2024
10999 SGD đến KWD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Dinar Kuwait
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Dinar Kuwait của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Kuwait loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Dinar Kuwait máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Dinar Kuwait?
10999 Đô la Singapore =
2.488,53 Dinar Kuwait
1 SGD = 0,226 KWD
1 KWD = 4,42 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Dinar Kuwait = 0,226
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Dinar Kuwait
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Dinar Kuwait với số lượng 10999 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10999 Đô la Singapore (SGD) và Dinar Kuwait (KWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10999 SGD (Đô la Singapore) sang KWD (Dinar Kuwait) ✅ SGD to KWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Dinar Kuwait (KWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10999 Đô la Singapore ( SGD ) trong Dinar Kuwait ( KWD )
So sánh giá của 10999 Đô la Singapore ở Dinar Kuwait trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10999 SGD đến KWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10999 SGD = 2,488.52853731 KWD | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10999 SGD = 2,498.47749383 KWD | +0.00090453 KWD | +0.39979274 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10999 SGD = 2,503.43570888 KWD | +0.00045079 KWD | +0.19844946 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10999 SGD = 2,492.14958154 KWD | -0.00102610 KWD | -0.45082553 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10999 SGD = 2,492.61891100 KWD | +0.00004267 KWD | +0.01883231 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10999 SGD = 2,496.54140834 KWD | +0.00035662 KWD | +0.15736450 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10999 SGD = 2,496.54140834 KWD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | SGD | |
USD | 1 | 1.0687 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 3.2618 | 0.7387 |
EUR | 0.9357 | 1 | 1.1889 | 0.6809 | 0.0060 | 3.0521 | 0.6912 |
GBP | 0.7870 | 0.8411 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 2.5671 | 0.5814 |
CAD | 1.3742 | 1.4686 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 4.4823 | 1.0151 |
JPY | 157.0970 | 167.8923 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 512.4177 | 116.0475 |
KWD | 0.3066 | 0.3276 | 0.3895 | 0.2231 | 0.0020 | 1 | 0.2265 |
SGD | 1.3537 | 1.4468 | 1.7201 | 0.9851 | 0.0086 | 4.4156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to KWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Dinar Kuwait = 0,226.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.