Monday 17 June 2024
0.0038100 SGD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.0038100 Đô la Singapore =
0,0137 Dinar Libya
1 SGD = 3,58 LYD
1 LYD = 0,279 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Dinar Libya = 3,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.0038100 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0038100 Đô la Singapore (SGD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0038100 SGD (Đô la Singapore) sang LYD (Dinar Libya) ✅ SGD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0038100 Đô la Singapore ( SGD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.0038100 Đô la Singapore ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0038100 SGD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0038100 SGD = 0.01364877 LYD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0038100 SGD = 0.01361186 LYD | -0.00968851 LYD | -0.27045083 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0038100 SGD = 0.01361585 LYD | +0.00104695 LYD | +0.02930445 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0038100 SGD = 0.01376654 LYD | +0.03955182 LYD | +1.10674308 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0038100 SGD = 0.01364486 LYD | -0.03193663 LYD | -0.88387185 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0038100 SGD = 0.01372043 LYD | +0.01983551 LYD | +0.55385901 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0038100 SGD = 0.01357814 LYD | -0.03734662 LYD | -1.03707083 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SGD | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.2063 | 0.7391 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.1924 | 0.6893 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.1626 | 0.5826 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.2835 | 1.0156 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 32.5538 | 116.6425 |
LYD | 4.8477 | 5.1979 | 6.1504 | 3.5279 | 0.0307 | 1 | 3.5831 |
SGD | 1.3530 | 1.4507 | 1.7165 | 0.9846 | 0.0086 | 0.2791 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Dinar Libya = 3,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.