Tuesday 28 May 2024
009 SGD đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
009 Đô la Singapore =
14.011,25 Myanma Kyat
1 SGD = 1.556,81 MMK
1 MMK = 0,000642 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 1.556,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 009 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 009 Đô la Singapore (SGD) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 009 SGD (Đô la Singapore) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ SGD to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 009 Đô la Singapore ( SGD ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 009 Đô la Singapore ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 009 SGD đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 009 SGD = 13,996.88958009 MMK | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 009 SGD = 13,975.15527950 MMK | -2.41492229 MMK | -0.15527950 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 009 SGD = 13,996.88958009 MMK | +2.41492229 MMK | +0.15552100 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 009 SGD = 14,018.69158879 MMK | +2.42244541 MMK | +0.15576324 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 009 SGD = 14,018.69158879 MMK | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 009 SGD = 14,040.56162246 MMK | +2.43000374 MMK | +0.15600624 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 009 SGD = 14,040.56162246 MMK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | SGD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0005 | 0.7407 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0004 | 0.6824 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0004 | 0.5849 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0007 | 1.0126 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0748 | 116.2540 |
MMK | 2,097.5722 | 2,276.8762 | 2,656.4695 | 1,534.2663 | 13.3642 | 1 | 1,553.6375 |
SGD | 1.3501 | 1.4655 | 1.7098 | 0.9875 | 0.0086 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Myanma Kyat = 1.556,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.