Sunday 16 June 2024
00.012096 SGD đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
00.012096 Đô la Singapore =
0,0422 Ringgit Malaysia
1 SGD = 3,49 MYR
1 MYR = 0,287 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 3,49
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 00.012096 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00.012096 Đô la Singapore (SGD) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00.012096 SGD (Đô la Singapore) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ SGD to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00.012096 Đô la Singapore ( SGD ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 00.012096 Đô la Singapore ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00.012096 SGD đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 00.012096 SGD = 0.04216485 MYR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 00.012096 SGD = 0.04216485 MYR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 00.012096 SGD = 0.04214091 MYR | -0.00197951 MYR | -0.05678710 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00.012096 SGD = 0.04218853 MYR | +0.00393695 MYR | +0.11300499 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00.012096 SGD = 0.04243853 MYR | +0.02066811 MYR | +0.59258168 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00.012096 SGD = 0.04218397 MYR | -0.02104518 MYR | -0.59983818 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00.012096 SGD = 0.04219265 MYR | +0.00071772 MYR | +0.02058008 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | SGD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.2119 | 0.7386 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.1977 | 0.6890 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1674 | 0.5834 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.2914 | 1.0157 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 33.3520 | 116.2601 |
MYR | 4.7195 | 5.0592 | 5.9747 | 3.4320 | 0.0300 | 1 | 3.4858 |
SGD | 1.3539 | 1.4514 | 1.7140 | 0.9846 | 0.0086 | 0.2869 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
![Singapore](/media/countries/img/sg.png)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
![Malaysia](/media/countries/img/my.png)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Ringgit Malaysia = 3,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.