Tuesday 07 May 2024
100000 SGD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
100000 Đô la Singapore =
934.579.439,25 Uzbekistan Som
1 SGD = 9.345,79 UZS
1 UZS = 0,000107 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 9.345,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 100000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đô la Singapore (SGD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 SGD (Đô la Singapore) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ SGD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 100000 Đô la Singapore ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 SGD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 SGD = 934,579,439.25233996 UZS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 SGD = 934,579,439.25233996 UZS | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 SGD = 934,579,439.25233996 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 SGD = 943,396,226.41508996 UZS | +88.16787163 UZS | +0.94339623 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 SGD = 934,579,439.25233996 UZS | -88.16787163 UZS | -0.93457944 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 SGD = 925,925,925.92592990 UZS | -86.53513326 UZS | -0.92592593 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 SGD = 925,925,925.92592990 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | UZS | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.7396 | 0.0001 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.6869 | 0.0001 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.5890 | 0.0001 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 1.0108 | 0.0001 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 114.3126 | 0.0122 |
SGD | 1.3520 | 1.4559 | 1.6978 | 0.9893 | 0.0087 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,671.9846 | 13,645.5980 | 15,912.5819 | 9,272.2969 | 81.9909 | 9,372.5963 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Uzbekistan Som = 9.345,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.