Tuesday 30 April 2024
0.00000110 SGD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
0.00000110 Đô la Singapore =
0,000000000350 Vàng (troy ounce)
1 SGD = 0,000318 XAU
1 XAU = 3.144,65 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000318
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 0.00000110 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000110 Đô la Singapore (SGD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000110 SGD (Đô la Singapore) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ SGD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000110 Đô la Singapore ( SGD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 0.00000110 Đô la Singapore ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000110 SGD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.00000110 SGD = 0.00000000 XAU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.00000110 SGD = 0.00000000 XAU | -0.00000324 XAU | -1.02133526 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.00000110 SGD = 0.00000000 XAU | -0.00000033 XAU | -0.10430158 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.00000110 SGD = 0.00000000 XAU | +0.00000019 XAU | +0.06098329 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.00000110 SGD = 0.00000000 XAU | -0.00000074 XAU | -0.23676154 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.00000110 SGD = 0.00000000 XAU | +0.00000291 XAU | +0.92723798 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.00000110 SGD = 0.00000000 XAU | +0.00000085 XAU | +0.26762454 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.7350 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.6855 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.5880 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.0040 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 114.6226 | 364,353.9766 |
SGD | 1.3605 | 1.4589 | 1.7007 | 0.9960 | 0.0087 | 1 | 3,178.7266 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Vàng (troy ounce) = 0,000318.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.