Monday 06 May 2024
10 SGD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến CFP Franc?
10 Đô la Singapore =
823,74 CFP Franc
1 SGD = 82,37 XPF
1 XPF = 0,0121 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến CFP Franc = 82,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Singapore (SGD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 SGD (Đô la Singapore) sang XPF (CFP Franc) ✅ SGD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Singapore ( SGD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10 Đô la Singapore ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 SGD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 SGD = 823.72322900 XPF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 SGD = 823.72322900 XPF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 SGD = 824.67425367 XPF | +0.09510247 XPF | +0.11545440 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 SGD = 821.69268694 XPF | -0.29815667 XPF | -0.36154478 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 SGD = 817.26054266 XPF | -0.44321443 XPF | -0.53939196 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 SGD = 819.53778069 XPF | +0.22772380 XPF | +0.27864285 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 SGD = 820.47915983 XPF | +0.09413791 XPF | +0.11486708 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | XPF | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.7405 | 0.0090 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.6880 | 0.0084 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.5902 | 0.0072 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.0122 | 0.0123 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 113.1856 | 1.3754 |
SGD | 1.3504 | 1.4535 | 1.6944 | 0.9879 | 0.0088 | 1 | 0.0122 |
XPF | 111.1250 | 119.6153 | 139.4361 | 81.3001 | 0.7271 | 82.2920 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến CFP Franc = 82,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.