Tuesday 18 June 2024
25.10 SHP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Saint Helena Pound to euro
Bộ chuyển đổi Saint Helena Pound to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saint Helena Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Saint Helena Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saint Helena Pound to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saint Helena Pound là bao nhiêu đến euro?
25.10 Saint Helena Pound =
18,53 euro
1 SHP = 0,738 EUR
1 EUR = 1,35 SHP
Saint Helena Pound dĩ nhiên đến euro = 0,738
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SHP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ SHP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 25.10 SHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 25.10 Saint Helena Pound (SHP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 25.10 SHP (Saint Helena Pound) sang EUR (euro) ✅ SHP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saint Helena Pound (SHP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 25.10 Saint Helena Pound ( SHP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 25.10 Saint Helena Pound ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 25.10 SHP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 25.10 SHP = 18.50221953 EUR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 25.10 SHP = 18.56360587 EUR | +0.00244567 EUR | +0.33177823 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 25.10 SHP = 18.53221874 EUR | -0.00125048 EUR | -0.16907881 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 25.10 SHP = 18.53221874 EUR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 25.10 SHP = 18.50146943 EUR | -0.00122507 EUR | -0.16592354 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 25.10 SHP = 18.37208673 EUR | -0.00515469 EUR | -0.69931042 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 25.10 SHP = 18.49845601 EUR | +0.00503463 EUR | +0.68783303 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SHP | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2686 | 0.7279 | 0.0063 | 0.7915 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1829 | 0.6787 | 0.0059 | 0.7380 |
GBP | 0.7883 | 0.8454 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.6239 |
CAD | 1.3738 | 1.4734 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 1.0873 |
JPY | 158.1010 | 169.5617 | 200.5721 | 115.0846 | 1 | 125.1343 |
SHP | 1.2635 | 1.3550 | 1.6029 | 0.9197 | 0.0080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saint Helena Pound (SHP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SHP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saint Helena Pound đến euro = 0,738.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.