Friday 03 May 2024
1000 SHP đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Saint Helena Pound to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Saint Helena Pound to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saint Helena Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Saint Helena Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saint Helena Pound to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saint Helena Pound là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 Saint Helena Pound =
10.041.948,51 Uzbekistan Som
1 SHP = 10.041,95 UZS
1 UZS = 0,0000996 SHP
Saint Helena Pound dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 10.041,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SHP trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ SHP và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 SHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Saint Helena Pound (SHP) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SHP (Saint Helena Pound) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ SHP to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saint Helena Pound (SHP) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Saint Helena Pound ( SHP ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 Saint Helena Pound ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SHP đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 SHP = 10,000,843.77118900 UZS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 SHP = 10,004,350.99229000 UZS | +3.50722110 UZS | +0.03506925 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 SHP = 10,000,396.31570600 UZS | -3.95467658 UZS | -0.03952957 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 SHP = 10,000,395.41563500 UZS | -0.00090007 UZS | -0.00000900 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 SHP = 10,028,985.27178300 UZS | +28.58985615 UZS | +0.28588726 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 SHP = 10,028,981.65088500 UZS | -0.00362090 UZS | -0.00003610 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SHP = 10,028,981.65088500 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SHP | UZS | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.7915 | 0.0001 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.7373 | 0.0001 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.6305 | 0.0001 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 1.0823 | 0.0001 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 121.1065 | 0.0121 |
SHP | 1.2635 | 1.3564 | 1.5859 | 0.9239 | 0.0083 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,687.4968 | 13,620.4718 | 15,925.8614 | 9,278.2162 | 82.9183 | 10,041.9461 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saint Helena Pound (SHP)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saint Helena Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SHP to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saint Helena Pound đến Uzbekistan Som = 10.041,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.