Saturday 25 May 2024
5 SLL đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Sierra Leonean Leone to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Sierra Leonean Leone to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sierra Leonean Leone. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Sierra Leonean Leone để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sierra Leonean Leone to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sierra Leonean Leone là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
5 Sierra Leonean Leone =
0,0112 Đồng bảng Ai Cập
1 SLL = 0,00225 EGP
1 EGP = 444,98 SLL
Sierra Leonean Leone dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00225
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SLL trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ SLL và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 5 SLL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Sierra Leonean Leone (SLL) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SLL (Sierra Leonean Leone) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ SLL to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sierra Leonean Leone (SLL) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Sierra Leonean Leone ( SLL ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 5 Sierra Leonean Leone ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SLL đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5 SLL = 0.011235 EGP | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5 SLL = 0.011245 EGP | +0.000002 EGP | +0.089008 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 SLL = 0.011155 EGP | -0.000018 EGP | -0.800356 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 SLL = 0.011140 EGP | -0.000003 EGP | -0.134469 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 SLL = 0.011120 EGP | -0.000004 EGP | -0.179533 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 SLL = 0.011190 EGP | +0.000014 EGP | +0.629496 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 SLL = 0.011165 EGP | -0.000005 EGP | -0.223414 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | SLL | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0212 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0000 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0167 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7420 | 1 | 0.0087 | 0.0290 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 199.9922 | 114.8045 | 1 | 3.3306 | 0.0075 |
EGP | 47.1249 | 51.1532 | 60.0465 | 34.4694 | 0.3002 | 1 | 0.0022 |
SLL | 20,969.5009 | 22,762.0092 | 26,719.3433 | 15,338.1128 | 133.6020 | 444.9772 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sierra Leonean Leone (SLL)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Sierra Leonean Leone sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sierra Leonean Leone sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sierra Leonean Leone sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SLL to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sierra Leonean Leone đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00225.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.