Sunday 28 April 2024
1000 SLL đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Sierra Leonean Leone to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Sierra Leonean Leone to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sierra Leonean Leone. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Sierra Leonean Leone để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sierra Leonean Leone to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sierra Leonean Leone là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1000 Sierra Leonean Leone =
6,37 Rupee Nepal
1 SLL = 0,00637 NPR
1 NPR = 156,90 SLL
Sierra Leonean Leone dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,00637
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SLL trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ SLL và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1000 SLL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Sierra Leonean Leone (SLL) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SLL (Sierra Leonean Leone) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ SLL to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sierra Leonean Leone (SLL) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Sierra Leonean Leone ( SLL ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1000 Sierra Leonean Leone ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SLL đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 SLL = 6.373000 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SLL = 6.354000 NPR | -0.000019 NPR | -0.298133 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 SLL = 6.348000 NPR | -0.000006 NPR | -0.094429 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 SLL = 6.358000 NPR | +0.000010 NPR | +0.157530 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 SLL = 6.353000 NPR | -0.000005 NPR | -0.078641 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 SLL = 6.366000 NPR | +0.000013 NPR | +0.204628 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 SLL = 6.355000 NPR | -0.000011 NPR | -0.172793 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | SLL | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1715 | 0.0074 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1 | 0.0063 |
SLL | 20,969.5037 | 22,485.9566 | 26,213.5179 | 15,351.3647 | 134.4686 | 157.5288 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sierra Leonean Leone (SLL)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Sierra Leonean Leone sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sierra Leonean Leone sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sierra Leonean Leone sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SLL to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sierra Leonean Leone đến Rupee Nepal = 0,00637.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.