Wednesday 19 June 2024
0.000216 SLL đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Sierra Leonean Leone to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Sierra Leonean Leone to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sierra Leonean Leone. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Sierra Leonean Leone để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sierra Leonean Leone to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sierra Leonean Leone là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.000216 Sierra Leonean Leone =
0,00000114 CFP Franc
1 SLL = 0,00529 XPF
1 XPF = 189,00 SLL
Sierra Leonean Leone dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,00529
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SLL trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ SLL và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.000216 SLL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000216 Sierra Leonean Leone (SLL) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000216 SLL (Sierra Leonean Leone) sang XPF (CFP Franc) ✅ SLL to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sierra Leonean Leone (SLL) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000216 Sierra Leonean Leone ( SLL ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.000216 Sierra Leonean Leone ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000216 SLL đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.000216 SLL = 0.000001 XPF | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.000216 SLL = 0.000001 XPF | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.000216 SLL = 0.000001 XPF | +0.000016 XPF | +0.302058 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.000216 SLL = 0.000001 XPF | -0.000009 XPF | -0.169396 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.000216 SLL = 0.000001 XPF | +0.000030 XPF | +0.565611 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.000216 SLL = 0.000001 XPF | -0.000037 XPF | -0.693663 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.000216 SLL = 0.00000 XPF | -0.00004 XPF | -0.69851 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SLL | XPF | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2724 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0000 | 0.0090 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1837 | 0.6782 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0084 |
GBP | 0.7859 | 0.8448 | 1 | 0.5729 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0071 |
CAD | 1.3718 | 1.4746 | 1.7454 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0124 |
JPY | 157.9320 | 169.7710 | 200.9515 | 115.1313 | 1 | 0.0075 | 1.4231 |
SLL | 20,969.5019 | 22,541.4284 | 26,681.4373 | 15,286.6233 | 132.7755 | 1 | 188.9559 |
XPF | 110.9757 | 119.2947 | 141.2046 | 80.9005 | 0.7027 | 0.0053 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sierra Leonean Leone (SLL)
![Sierra Leone](/media/countries/img/sl.png)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Sierra Leonean Leone sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sierra Leonean Leone sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sierra Leonean Leone sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SLL to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sierra Leonean Leone đến CFP Franc = 0,00529.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.