Saturday 04 May 2024
10000 SOS đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Somali Shilling to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Dinar Libya?
10000 Somali Shilling =
85,14 Dinar Libya
1 SOS = 0,00851 LYD
1 LYD = 117,45 SOS
Somali Shilling dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00851
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SOS trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10000 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Somali Shilling (SOS) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 SOS (Somali Shilling) sang LYD (Dinar Libya) ✅ SOS to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Somali Shilling ( SOS ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 10000 Somali Shilling ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 SOS đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 SOS = 85.45149502 LYD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 SOS = 85.45080864 LYD | -0.00000007 LYD | -0.00080324 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 SOS = 85.54174898 LYD | +0.00000909 LYD | +0.10642420 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 SOS = 85.30196696 LYD | -0.00002398 LYD | -0.28030994 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 SOS = 85.30348194 LYD | +0.00000015 LYD | +0.00177602 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 SOS = 85.35154603 LYD | +0.00000481 LYD | +0.05634482 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 SOS = 85.35064927 LYD | -0.00000009 LYD | -0.00105067 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SOS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.2059 | 0.0018 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.1911 | 0.0016 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.1634 | 0.0014 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.2815 | 0.0024 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 31.5124 | 0.2683 |
LYD | 4.8573 | 5.2322 | 6.1199 | 3.5529 | 0.0317 | 1 | 0.0085 |
SOS | 570.5037 | 614.5351 | 718.8064 | 417.2941 | 3.7272 | 117.4531 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Somali Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SOS to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Somali Shilling đến Dinar Libya = 0,00851.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.