Sunday 05 May 2024
1000 SOS đến RON - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Somali Shilling to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 Somali Shilling =
8,10 Leu Rumani
1 SOS = 0,00810 RON
1 RON = 123,46 SOS
Somali Shilling dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,00810
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SOS trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Somali Shilling (SOS) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SOS (Somali Shilling) sang RON (Leu Rumani) ✅ SOS to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Somali Shilling ( SOS ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 Somali Shilling ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SOS đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 SOS = 8.1000 RON | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 SOS = 8.1000 RON | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 SOS = 8.126000 RON | +0.000026 RON | +0.320988 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 SOS = 8.138000 RON | +0.000012 RON | +0.147674 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 SOS = 8.17000 RON | +0.00003 RON | +0.39322 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 SOS = 8.133000 RON | -0.000037 RON | -0.452876 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 SOS = 8.118000 RON | -0.000015 RON | -0.184434 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | SOS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.2164 | 0.0018 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.2009 | 0.0016 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.1725 | 0.0014 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.2958 | 0.0024 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 33.1230 | 0.2683 |
RON | 4.6208 | 4.9774 | 5.7982 | 3.3806 | 0.0302 | 1 | 0.0081 |
SOS | 570.5037 | 614.5351 | 715.8678 | 417.3857 | 3.7274 | 123.4642 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Somali Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SOS to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Somali Shilling đến Leu Rumani = 0,00810.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.