Thursday 09 May 2024
1000 SOS đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Somali Shilling to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1000 Somali Shilling =
6.621,20 Ugilling Shilling
1 SOS = 6,62 UGX
1 UGX = 0,151 SOS
Somali Shilling dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 6,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SOS trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1000 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Somali Shilling (SOS) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SOS (Somali Shilling) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ SOS to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Somali Shilling ( SOS ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1000 Somali Shilling ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SOS đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 SOS = 6,621.20108588 UGX | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 SOS = 6,593.95729753 UGX | -0.02724379 UGX | -0.41146294 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 SOS = 6,602.57764631 UGX | +0.00862035 UGX | +0.13073104 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 SOS = 6,620.45588459 UGX | +0.01787824 UGX | +0.27077665 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 SOS = 6,613.71287227 UGX | -0.00674301 UGX | -0.10185118 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 SOS = 6,629.62913855 UGX | +0.01591627 UGX | +0.24065554 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 SOS = 6,661.95888239 UGX | +0.03232974 UGX | +0.48765539 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SOS | UGX | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7289 | 0.0064 | 0.0018 | 0.0003 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6781 | 0.0060 | 0.0016 | 0.0002 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0014 | 0.0002 |
CAD | 1.3719 | 1.4747 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0024 | 0.0004 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3794 | 1 | 0.2724 | 0.0411 |
SOS | 571.0002 | 613.7801 | 713.6700 | 416.2067 | 3.6709 | 1 | 0.1510 |
UGX | 3,780.6955 | 4,063.9486 | 4,725.3377 | 2,755.7797 | 24.3058 | 6.6212 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Somali Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SOS to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Somali Shilling đến Ugilling Shilling = 6,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.