Wednesday 01 May 2024
10 SRD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Surinam to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Surinam to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Surinam. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đồng đô la Surinam để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Surinam to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Surinam là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
10 Đồng đô la Surinam =
1.320,93 Malagasy Ariary
1 SRD = 132,09 MGA
1 MGA = 0,00757 SRD
Đồng đô la Surinam dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 132,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SRD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ SRD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 SRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng đô la Surinam (SRD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 SRD (Đồng đô la Surinam) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ SRD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Surinam (SRD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng đô la Surinam ( SRD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 10 Đồng đô la Surinam ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 SRD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 SRD = 1,321.00396301 MGA | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 SRD = 1,308.55796912 MGA | -1.24459939 MGA | -0.94216174 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 SRD = 1,309.75769483 MGA | +0.11997257 MGA | +0.09168304 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 SRD = 1,311.47540984 MGA | +0.17177150 MGA | +0.13114754 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 SRD = 1,311.47540984 MGA | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 SRD = 1,296.68049793 MGA | -1.47949119 MGA | -1.12811203 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 SRD = 1,287.99587841 MGA | -0.86846195 MGA | -0.66975786 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | SRD | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0296 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0277 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0237 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0408 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 0.0354 | 4.6703 |
MGA | 4,466.5269 | 4,766.0746 | 5,579.0440 | 3,241.2642 | 28.2836 | 1 | 132.0930 |
SRD | 33.8135 | 36.0812 | 42.2357 | 24.5377 | 0.2141 | 0.0076 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Surinam (SRD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Đồng đô la Surinam sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Surinam sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Surinam sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SRD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Surinam đến Malagasy Ariary = 132,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.