Friday 26 April 2024
SRD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Surinam to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Surinam to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Surinam. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng đô la Surinam để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Surinam to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Surinam là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đồng đô la Surinam =
1,16 Ucraina Hryvnia
1 SRD = 1,16 UAH
1 UAH = 0,863 SRD
Đồng đô la Surinam dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SRD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SRD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 SRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la Surinam (SRD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SRD (Đồng đô la Surinam) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ SRD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Surinam (SRD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Surinam ( SRD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đồng đô la Surinam ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SRD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SRD = 1.15866934 UAH | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SRD = 1.14702050 UAH | -0.01164884 UAH | -1.00536347 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SRD = 1.14346743 UAH | -0.00355307 UAH | -0.30976533 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SRD = 1.15306340 UAH | +0.00959597 UAH | +0.83919954 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SRD = 1.15241627 UAH | -0.00064713 UAH | -0.05612267 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SRD = 1.15062220 UAH | -0.00179407 UAH | -0.15567918 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 SRD = 1.15062220 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SRD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0292 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0273 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0234 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0399 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.5598 | 3.9354 |
SRD | 34.1995 | 36.6727 | 42.7520 | 25.0368 | 0.2193 | 1 | 0.8631 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1.1587 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Surinam (SRD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng đô la Surinam sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Surinam sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Surinam sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SRD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Surinam đến Ucraina Hryvnia = 1,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.