Saturday 11 May 2024
1000 STD đến MKD - chuyển đổi tiền tệ São Tomé và Príncipe Dobra to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của São Tomé và Príncipe Dobra. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc São Tomé và Príncipe Dobra để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
São Tomé và Príncipe Dobra to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho São Tomé và Príncipe Dobra là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1000 São Tomé và Príncipe Dobra =
2,76 Denar Macedonian
1 STD = 0,00276 MKD
1 MKD = 362,19 STD
São Tomé và Príncipe Dobra dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,00276
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi STD trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ STD và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1000 STD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 São Tomé và Príncipe Dobra (STD) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 STD (São Tomé và Príncipe Dobra) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ STD to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra (STD) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 São Tomé và Príncipe Dobra ( STD ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1000 São Tomé và Príncipe Dobra ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 STD đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 STD = 2.76144689 MKD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 STD = 2.76073617 MKD | -0.00000071 MKD | -0.02573724 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 STD = 2.76933991 MKD | +0.00000860 MKD | +0.31164684 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 STD = 2.76755055 MKD | -0.00000179 MKD | -0.06461345 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 STD = 2.76121031 MKD | -0.00000634 MKD | -0.22909210 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 STD = 2.76303833 MKD | +0.00000183 MKD | +0.06620350 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 STD = 2.76021720 MKD | -0.00000282 MKD | -0.10210237 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | STD | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0175 | 0.0000 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0162 | 0.0000 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0140 | 0.0000 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0239 | 0.0001 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 2.7256 | 0.0075 |
MKD | 57.1564 | 61.6547 | 71.5826 | 41.7856 | 0.3669 | 1 | 0.0028 |
STD | 20,697.9810 | 22,326.9557 | 25,922.1496 | 15,131.7623 | 132.8624 | 362.1290 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang tiền điện tử
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
STD to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá São Tomé và Príncipe Dobra đến Denar Macedonian = 0,00276.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.