Tuesday 30 April 2024
50000 STD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ São Tomé và Príncipe Dobra to Oman Rial
Bộ chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của São Tomé và Príncipe Dobra. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc São Tomé và Príncipe Dobra để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
São Tomé và Príncipe Dobra to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho São Tomé và Príncipe Dobra là bao nhiêu đến Oman Rial?
50000 São Tomé và Príncipe Dobra =
0,930 Oman Rial
1 STD = 0,0000186 OMR
1 OMR = 53.766,95 STD
São Tomé và Príncipe Dobra dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0000186
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi STD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ STD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 50000 STD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 São Tomé và Príncipe Dobra (STD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 STD (São Tomé và Príncipe Dobra) sang OMR (Oman Rial) ✅ STD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra (STD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 São Tomé và Príncipe Dobra ( STD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 50000 São Tomé và Príncipe Dobra ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 STD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 50000 STD = 0.92921225 OMR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50000 STD = 0.92921225 OMR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50000 STD = 0.92921225 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50000 STD = 0.92983020 OMR | +0.00000001 OMR | +0.06650257 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50000 STD = 0.92990185 OMR | - | +0.00770571 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50000 STD = 0.92994645 OMR | - | +0.00479621 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50000 STD = 0.92994695 OMR | - | +0.00005377 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | STD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.5981 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 2.4229 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.0783 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.5489 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 405.1533 | 0.0075 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 1 | 0.0000 |
STD | 20,697.9810 | 22,194.7982 | 25,874.0934 | 15,152.5883 | 132.7274 | 53,774.9572 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang tiền điện tử
Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
STD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá São Tomé và Príncipe Dobra đến Oman Rial = 0,0000186.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.