Sunday 05 May 2024
10000 SYP đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
10000 Đồng bảng Anh =
14,93 Saudi Riyal
1 SYP = 0,00149 SAR
1 SAR = 669,79 SYP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,00149
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SYP trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ SYP và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10000 SYP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng bảng Anh (SYP) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 SYP (Đồng bảng Anh) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ SYP to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (SYP) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng bảng Anh ( SYP ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 10000 Đồng bảng Anh ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 SYP đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 SYP = 14.92764234 SAR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 SYP = 14.92711684 SAR | -0.00000005 SAR | -0.00352026 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 SYP = 14.92730428 SAR | +0.00000002 SAR | +0.00125568 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 SYP = 14.92761731 SAR | +0.00000003 SAR | +0.00209703 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 SYP = 14.92740266 SAR | -0.00000002 SAR | -0.00143796 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 SYP = 14.92746735 SAR | +0.00000001 SAR | +0.00043334 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 SYP = 14.91566239 SAR | -0.00000118 SAR | -0.07908210 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | SYP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.2666 | 0.0004 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.2475 | 0.0004 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.2125 | 0.0003 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.3644 | 0.0005 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 40.8080 | 0.0609 |
SAR | 3.7506 | 4.0401 | 4.7063 | 2.7440 | 0.0245 | 1 | 0.0015 |
SYP | 2,512.5304 | 2,706.4473 | 3,152.7221 | 1,838.1903 | 16.4159 | 669.8982 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SYP to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Saudi Riyal = 0,00149.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.