Thursday 02 May 2024
10 SZL đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Swazi Lilangeni to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Swazi Lilangeni to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Swazi Lilangeni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Swazi Lilangeni to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Swazi Lilangeni là bao nhiêu đến Rial Qatari?
10 Swazi Lilangeni =
1,96 Rial Qatari
1 SZL = 0,196 QAR
1 QAR = 5,11 SZL
Swazi Lilangeni dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,196
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SZL trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ SZL và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 10 SZL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Swazi Lilangeni (SZL) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 SZL (Swazi Lilangeni) sang QAR (Rial Qatari) ✅ SZL to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Swazi Lilangeni ( SZL ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 10 Swazi Lilangeni ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 SZL đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 SZL = 1.95750 QAR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 SZL = 1.95330 QAR | -0.00042 QAR | -0.21456 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 SZL = 1.934120 QAR | -0.001918 QAR | -0.981928 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 SZL = 1.924990 QAR | -0.000913 QAR | -0.472049 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 SZL = 1.924990 QAR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 SZL = 1.924990 QAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 SZL = 1.915120 QAR | -0.000987 QAR | -0.512730 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | SZL | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.2746 | 0.0538 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.2563 | 0.0502 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.2192 | 0.0429 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.3774 | 0.0739 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 42.8305 | 8.3845 |
QAR | 3.6410 | 3.9012 | 4.5623 | 2.6497 | 0.0233 | 1 | 0.1958 |
SZL | 18.5995 | 19.9287 | 23.3058 | 13.5352 | 0.1193 | 5.1083 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SZL to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Swazi Lilangeni đến Rial Qatari = 0,196.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.