Thursday 02 May 2024
1 SZL đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Swazi Lilangeni to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Swazi Lilangeni to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Swazi Lilangeni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Swazi Lilangeni to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Swazi Lilangeni là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Swazi Lilangeni =
194.758,86 Venezuela Bolivar Fuerte
1 SZL = 194.758,86 VEF
1 VEF = 0,00000513 SZL
Swazi Lilangeni dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 194.758,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SZL trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ SZL và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 SZL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Swazi Lilangeni (SZL) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SZL (Swazi Lilangeni) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ SZL to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Swazi Lilangeni ( SZL ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Swazi Lilangeni ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SZL đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SZL = 195,429.10857944 VEF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SZL = 194,344.64846746 VEF | -1,084.46011198 VEF | -0.55491227 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SZL = 192,432.809082 VEF | -1,911.839385 VEF | -0.983737 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SZL = 191,544.769737 VEF | -888.039345 VEF | -0.461480 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SZL = 191,544.769737 VEF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SZL = 191,544.769737 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SZL = 190,562.403646 VEF | -982.366091 VEF | -0.512865 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SZL | VEF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0536 | 0.0000 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0501 | 0.0000 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0429 | 0.0000 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0735 | 0.0000 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 8.2422 | 0.0000 |
SZL | 18.6582 | 19.9746 | 23.3359 | 13.6017 | 0.1213 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,878,124.8395 | 4,530,739.2088 | 2,640,806.3615 | 23,555.8784 | 194,152.9189 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SZL to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Swazi Lilangeni đến Venezuela Bolivar Fuerte = 194.758,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.