Monday 10 June 2024
0.00152 TJS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
0.00152 Tajikistan Somoni =
0,00680 Đồng bảng Ai Cập
1 TJS = 4,48 EGP
1 EGP = 0,223 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 4,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 0.00152 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00152 Tajikistan Somoni (TJS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00152 TJS (Tajikistan Somoni) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ TJS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00152 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 0.00152 Tajikistan Somoni ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00152 TJS đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00152 TJS = 0.006665 EGP | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00152 TJS = 0.006686 EGP | +0.013939 EGP | +0.317902 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00152 TJS = 0.006686 EGP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00152 TJS = 0.006751 EGP | +0.043025 EGP | +0.978146 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00152 TJS = 0.006780 EGP | +0.018983 EGP | +0.427386 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00152 TJS = 0.006753 EGP | -0.018119 EGP | -0.406198 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00152 TJS = 0.006737 EGP | -0.010508 EGP | -0.236533 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | TJS | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0938 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0873 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0165 | 0.0737 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.0289 | 0.1293 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 3.2907 | 14.7256 |
EGP | 47.6916 | 51.2681 | 60.7142 | 34.6129 | 0.3039 | 1 | 4.4749 |
TJS | 10.6575 | 11.4567 | 13.5676 | 7.7349 | 0.0679 | 0.2235 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Đồng bảng Ai Cập = 4,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.