Tuesday 25 June 2024
0.00029404 TJS đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
0.00029404 Tajikistan Somoni =
0,0947 Tugrik Mông Cổ
1 TJS = 322,16 MNT
1 MNT = 0,00310 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 322,16
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 0.00029404 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00029404 Tajikistan Somoni (TJS) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00029404 TJS (Tajikistan Somoni) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ TJS to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00029404 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 0.00029404 Tajikistan Somoni ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00029404 TJS đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00029404 TJS = 0.094716 MNT | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00029404 TJS = 0.095634 MNT | +3.121706 MNT | +0.969118 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00029404 TJS = 0.095634 MNT | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00029404 TJS = 0.095278 MNT | -1.207391 MNT | -0.371231 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00029404 TJS = 0.095893 MNT | +2.088395 MNT | +0.644502 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00029404 TJS = 0.094987 MNT | -3.079248 MNT | -0.944205 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00029404 TJS = 0.094465 MNT | -1.776658 MNT | -0.549978 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | TJS | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0934 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1820 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0003 | 0.0870 |
GBP | 0.7882 | 0.8460 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0002 | 0.0736 |
CAD | 1.3660 | 1.4663 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0004 | 0.1275 |
JPY | 159.6175 | 171.3333 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 0.0463 | 14.9031 |
MNT | 3,450.0001 | 3,703.2267 | 4,377.2284 | 2,525.6131 | 21.6142 | 1 | 322.1181 |
TJS | 10.7104 | 11.4965 | 13.5889 | 7.8406 | 0.0671 | 0.0031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
![Tajikistan](/media/countries/img/tj.png)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
![Mông Cổ](/media/countries/img/mn.png)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Tugrik Mông Cổ = 322,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.