Sunday 19 May 2024
0.00152 TJS đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
0.00152 Tajikistan Somoni =
0,487 Tugrik Mông Cổ
1 TJS = 320,20 MNT
1 MNT = 0,00312 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 320,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 0.00152 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00152 Tajikistan Somoni (TJS) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00152 TJS (Tajikistan Somoni) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ TJS to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00152 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 0.00152 Tajikistan Somoni ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00152 TJS đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00152 TJS = 0.486761 MNT | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00152 TJS = 0.486761 MNT | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00152 TJS = 0.482699 MNT | -2.672487 MNT | -0.834533 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00152 TJS = 0.484838 MNT | +1.407605 MNT | +0.443249 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00152 TJS = 0.481575 MNT | -2.146799 MNT | -0.673036 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00152 TJS = 0.481145 MNT | -0.282853 MNT | -0.089277 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00152 TJS = 0.480025 MNT | -0.736761 MNT | -0.232752 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | TJS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0928 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0852 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0733 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.1264 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 0.0451 | 14.4501 |
MNT | 3,449.9998 | 3,758.5627 | 4,369.2508 | 2,534.4351 | 22.1615 | 1 | 320.2375 |
TJS | 10.7733 | 11.7368 | 13.6438 | 7.9142 | 0.0692 | 0.0031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Tugrik Mông Cổ = 320,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.