Monday 27 May 2024
00007900 TJS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
00007900 Tajikistan Somoni =
97.461,08 Rupee Nepal
1 TJS = 12,34 NPR
1 NPR = 0,0811 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 12,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 00007900 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00007900 Tajikistan Somoni (TJS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00007900 TJS (Tajikistan Somoni) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ TJS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00007900 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 00007900 Tajikistan Somoni ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00007900 TJS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00007900 TJS = 97,461.07725333 NPR | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00007900 TJS = 97,457.47030015 NPR | -0.00045658 NPR | -0.00370092 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 00007900 TJS = 97,457.47030015 NPR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 00007900 TJS = 97,673.15348285 NPR | +0.02730167 NPR | +0.22131006 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 00007900 TJS = 97,576.64089326 NPR | -0.01221678 NPR | -0.09881179 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 00007900 TJS = 97,420.21407784 NPR | -0.01980086 NPR | -0.16031174 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 00007900 TJS = 97,031.33252269 NPR | -0.04922551 NPR | -0.39917953 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | TJS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0929 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0856 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0733 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.1270 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.1816 | 14.5769 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 1 | 12.3364 |
TJS | 10.7674 | 11.6878 | 13.6364 | 7.8758 | 0.0686 | 0.0811 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Rupee Nepal = 12,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.