Thursday 02 May 2024
TJS đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1 Tajikistan Somoni =
0,345 Peruvír Nuevo Sol
1 TJS = 0,345 PEN
1 PEN = 2,90 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,345
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TJS (Tajikistan Somoni) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ TJS to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1 Tajikistan Somoni ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TJS đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TJS = 0.34517240 PEN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TJS = 0.34278812 PEN | -0.00238429 PEN | -0.69075233 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TJS = 0.34258284 PEN | -0.00020527 PEN | -0.05988348 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TJS = 0.34385933 PEN | +0.00127648 PEN | +0.37260597 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TJS = 0.34385933 PEN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TJS = 0.34385933 PEN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TJS = 0.34198814 PEN | -0.00187118 PEN | -0.54417153 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | TJS | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.2662 | 0.0915 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.2487 | 0.0855 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.2129 | 0.0732 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.3652 | 0.1256 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 40.9412 | 14.0790 |
PEN | 3.7563 | 4.0213 | 4.6980 | 2.7383 | 0.0244 | 1 | 0.3439 |
TJS | 10.9230 | 11.6936 | 13.6614 | 7.9628 | 0.0710 | 2.9080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Peruvír Nuevo Sol = 0,345.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.