Friday 03 May 2024
500 TJS đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
500 Tajikistan Somoni =
118.895,58 Tanzania Tanzania
1 TJS = 237,79 TZS
1 TZS = 0,00421 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 237,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 500 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Tajikistan Somoni (TJS) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 TJS (Tajikistan Somoni) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ TJS to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 500 Tajikistan Somoni ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 TJS đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 TJS = 118,934.34823977 TZS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 TJS = 118,371.21212121 TZS | -1.12627224 TZS | -0.47348485 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 TJS = 117,619.38367443 TZS | -1.50365689 TZS | -0.63514467 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 TJS = 118,511.49561508 TZS | +1.78422388 TZS | +0.75847357 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 TJS = 118,680.27533824 TZS | +0.33755945 TZS | +0.14241633 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 TJS = 118,539.59222381 TZS | -0.28136623 TZS | -0.11853959 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 TJS = 118,539.59222381 TZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | TZS | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0918 | 0.0004 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0854 | 0.0004 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0731 | 0.0003 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.1254 | 0.0005 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 14.0520 | 0.0590 |
TJS | 10.8919 | 11.7029 | 13.6807 | 7.9716 | 0.0712 | 1 | 0.0042 |
TZS | 2,594.9994 | 2,788.2263 | 3,259.4353 | 1,899.2410 | 16.9549 | 238.2502 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Tanzania Tanzania = 237,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.