Monday 17 June 2024
0.1378360 TJS đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.1378360 Tajikistan Somoni =
162,54 Uzbekistan Som
1 TJS = 1.179,25 UZS
1 UZS = 0,000848 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1.179,25
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.1378360 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1378360 Tajikistan Somoni (TJS) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1378360 TJS (Tajikistan Somoni) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ TJS to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1378360 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.1378360 Tajikistan Somoni ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1378360 TJS đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.1378360 TJS = 162.54245283 UZS | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.1378360 TJS = 162.54245283 UZS | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.1378360 TJS = 162.54245283 UZS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.1378360 TJS = 161.40046838 UZS | -8.28509567 UZS | -0.70257611 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.1378360 TJS = 162.92671395 UZS | +11.07290957 UZS | +0.94562648 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.1378360 TJS = 162.54245283 UZS | -2.78781391 UZS | -0.23584906 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.1378360 TJS = 163.50652432 UZS | +6.99433738 UZS | +0.59311981 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | UZS | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0936 | 0.0001 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0873 | 0.0001 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0739 | 0.0001 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.1286 | 0.0001 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 14.7500 | 0.0125 |
TJS | 10.6888 | 11.4485 | 13.5403 | 7.7775 | 0.0678 | 1 | 0.0008 |
UZS | 12,607.7309 | 13,503.8462 | 15,971.2427 | 9,173.8291 | 79.9684 | 1,179.5326 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
![Tajikistan](/media/countries/img/tj.png)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Uzbekistan Som = 1.179,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.