Sunday 28 April 2024
100 TJS đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100 Tajikistan Somoni =
0,336 Bạc (troy ounce)
1 TJS = 0,00336 XAG
1 XAG = 297,81 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00336
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Tajikistan Somoni (TJS) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 TJS (Tajikistan Somoni) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ TJS to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100 Tajikistan Somoni ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 TJS đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 TJS = 0.33578438 XAG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 TJS = 0.33578438 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 TJS = 0.33604120 XAG | +0.00000257 XAG | +0.07648331 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 TJS = 0.33538265 XAG | -0.00000659 XAG | -0.19597381 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 TJS = 0.33592402 XAG | +0.00000541 XAG | +0.16141956 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 TJS = 0.33466275 XAG | -0.00001261 XAG | -0.37546450 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 TJS = 0.32185966 XAG | -0.00012803 XAG | -3.82566960 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0917 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0855 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0733 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1252 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2972 | 4,286.7530 |
TJS | 10.9073 | 11.6960 | 13.6349 | 7.9850 | 0.0699 | 1 | 299.8310 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0033 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Bạc (troy ounce) = 0,00336.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.