Friday 21 June 2024
0.04000 TMT đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
0.04000 Turkmenistan Manat =
0,0374 Đồng rúp Belarus mới
1 TMT = 0,935 BYN
1 BYN = 1,07 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,935
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 0.04000 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.04000 Turkmenistan Manat (TMT) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.04000 TMT (Turkmenistan Manat) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ TMT to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.04000 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 0.04000 Turkmenistan Manat ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.04000 TMT đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.04000 TMT = 0.037473 BYN | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.04000 TMT = 0.037308 BYN | -0.004123 BYN | -0.440100 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.04000 TMT = 0.037326 BYN | +0.000440 BYN | +0.047174 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.04000 TMT = 0.037204 BYN | -0.003061 BYN | -0.328029 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.04000 TMT = 0.037375 BYN | +0.004297 BYN | +0.461999 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.04000 TMT = 0.037307 BYN | -0.001720 BYN | -0.184078 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.04000 TMT = 0.037307 BYN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | TMT | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2642 | 0.7299 | 0.0063 | 0.3050 | 0.2857 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1822 | 0.6825 | 0.0059 | 0.2852 | 0.2672 |
GBP | 0.7910 | 0.8459 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.2412 | 0.2260 |
CAD | 1.3701 | 1.4651 | 1.7321 | 1 | 0.0086 | 0.4179 | 0.3915 |
JPY | 159.4540 | 170.5153 | 201.5879 | 116.3810 | 1 | 48.6302 | 45.5583 |
BYN | 3.2789 | 3.5064 | 4.1453 | 2.3932 | 0.0206 | 1 | 0.9368 |
TMT | 3.5000 | 3.7428 | 4.4248 | 2.5546 | 0.0219 | 1.0674 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
![Turkmenistan](/media/countries/img/tm.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
![Belarus](/media/countries/img/by.png)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Đồng rúp Belarus mới = 0,935.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.