Sunday 05 May 2024
100 TMT đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
100 Turkmenistan Manat =
22,94 Falkland Islands Pound
1 TMT = 0,229 FKP
1 FKP = 4,36 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,229
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 100 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Turkmenistan Manat (TMT) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 TMT (Turkmenistan Manat) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ TMT to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 100 Turkmenistan Manat ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 TMT đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 TMT = 22.93605863 FKP | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 TMT = 22.93605863 FKP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 TMT = 22.87071369 FKP | -0.00065345 FKP | -0.28490048 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 TMT = 22.93605863 FKP | +0.00065345 FKP | +0.28571448 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 TMT = 22.87071369 FKP | -0.00065345 FKP | -0.28490048 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 TMT = 22.87071369 FKP | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 TMT = 22.93605863 FKP | +0.00065345 FKP | +0.28571448 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | TMT | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1.2457 | 0.2857 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 1.1564 | 0.2652 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.9927 | 0.2277 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.7027 | 0.3905 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 190.6605 | 43.7300 |
FKP | 0.8028 | 0.8647 | 1.0073 | 0.5873 | 0.0052 | 1 | 0.2294 |
TMT | 3.5000 | 3.7701 | 4.3918 | 2.5606 | 0.0229 | 4.3599 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Falkland Islands Pound = 0,229.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.