Monday 06 May 2024

10 TMT đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Turkmenistan Manat to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

10 Turkmenistan Manat =

13,88 Dinar Libya

1 TMT = 1,39 LYD

1 LYD = 0,721 TMT

Turkmenistan Manat đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:15 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,39

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TMT trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Turkmenistan Manat (TMT) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 TMT (Turkmenistan Manat) sang LYD (Dinar Libya) ✅ TMT to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 10 Turkmenistan Manat ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 TMT đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 TMT = 13.87796000 LYD - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 TMT = 13.92868236 LYD +0.00507224 LYD +0.36548863 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 TMT = 13.88883102 LYD -0.00398513 LYD -0.28610992 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 TMT = 13.94336484 LYD +0.00545338 LYD +0.39264515 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 TMT = 13.88886960 LYD -0.00544952 LYD -0.39083279 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 TMT = 13.88890818 LYD +0.00000386 LYD +0.00027778 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 TMT = 13.93662182 LYD +0.00477136 LYD +0.34353773 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDTMT
USD11.07641.25480.73160.00650.20570.2857
EUR0.929011.16570.67970.00610.19110.2654
GBP0.79700.857910.58310.00520.16390.2277
CAD1.36691.47131.715110.00890.28110.3905
JPY152.8430164.5207191.7825111.8213131.434643.6694
LYD4.86235.23376.10103.55730.031811.3892
TMT3.50003.76744.39172.56060.02290.71981

Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TMT to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Turkmenistan Manat là đơn vị tiền tệ trong Turkmenistan. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho TMT là m. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Turkmenistan Manat được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. TMT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Turkmenistan Manat đến Dinar Libya = 1,39.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.