Sunday 23 June 2024
33.00 TMT đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
33.00 Turkmenistan Manat =
2.612,83 Đồng Rupi Pakistan
1 TMT = 79,18 PKR
1 PKR = 0,0126 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 79,18
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 33.00 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 33.00 Turkmenistan Manat (TMT) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 33.00 TMT (Turkmenistan Manat) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ TMT to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 33.00 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 33.00 Turkmenistan Manat ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 33.00 TMT đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 33.00 TMT = 2,612.841627 PKR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 33.00 TMT = 2,632.234605 PKR | +0.587666 PKR | +0.742218 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 33.00 TMT = 2,619.308208 PKR | -0.391709 PKR | -0.491081 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 33.00 TMT = 2,621.296425 PKR | +0.060249 PKR | +0.075906 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 33.00 TMT = 2,612.448993 PKR | -0.268104 PKR | -0.337521 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 33.00 TMT = 2,624.997342 PKR | +0.380253 PKR | +0.480329 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 33.00 TMT = 2,620.052589 PKR | -0.149841 PKR | -0.188372 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | TMT | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0036 | 0.2849 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0034 | 0.2662 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0028 | 0.2252 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0049 | 0.3903 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.5749 | 45.5200 |
PKR | 277.9113 | 297.4700 | 351.6552 | 202.8624 | 1.7394 | 1 | 79.1770 |
TMT | 3.5100 | 3.7570 | 4.4414 | 2.5621 | 0.0220 | 0.0126 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
![Turkmenistan](/media/countries/img/tm.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Đồng Rupi Pakistan = 79,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.