Sunday 05 May 2024
50 TMT đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
50 Turkmenistan Manat =
155,56 Tajikistan Somoni
1 TMT = 3,11 TJS
1 TJS = 0,321 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 3,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 50 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Turkmenistan Manat (TMT) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 TMT (Turkmenistan Manat) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ TMT to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 50 Turkmenistan Manat ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 TMT đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 TMT = 155.560250 TJS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 TMT = 155.155450 TJS | -0.008096 TJS | -0.260221 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 TMT = 155.381600 TJS | +0.004523 TJS | +0.145757 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 TMT = 156.574200 TJS | +0.023852 TJS | +0.767530 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 TMT = 155.657950 TJS | -0.018325 TJS | -0.585186 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 TMT = 156.260350 TJS | +0.012048 TJS | +0.387002 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 TMT = 156.456050 TJS | +0.003914 TJS | +0.125240 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | TMT | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0918 | 0.2857 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0853 | 0.2652 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0732 | 0.2277 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.1255 | 0.3905 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 14.0556 | 43.7300 |
TJS | 10.8892 | 11.7296 | 13.6638 | 7.9667 | 0.0711 | 1 | 3.1112 |
TMT | 3.5000 | 3.7701 | 4.3918 | 2.5606 | 0.0229 | 0.3214 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Tajikistan Somoni = 3,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.