Friday 03 May 2024
1 TMT đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Turkmenistan Manat =
0,000124 Vàng (troy ounce)
1 TMT = 0,000124 XAU
1 XAU = 8.064,52 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000124
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Turkmenistan Manat (TMT) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TMT (Turkmenistan Manat) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ TMT to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Turkmenistan Manat ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TMT đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TMT = 0.000124 XAU | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TMT = 0.000123 XAU | -0.000001 XAU | -0.806452 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TMT = 0.000125 XAU | +0.000002 XAU | +1.626016 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TMT = 0.000123 XAU | -0.000002 XAU | -1.600000 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TMT = 0.000122 XAU | -0.000001 XAU | -0.813008 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TMT = 0.000122 XAU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TMT = 0.000122 XAU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | XAU | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.2849 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.2654 | 2,146.3180 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.2270 | 1,835.6221 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.3896 | 3,150.8065 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 43.5932 | 352,562.1382 |
TMT | 3.5100 | 3.7681 | 4.4059 | 2.5668 | 0.0229 | 1 | 8,087.5576 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Vàng (troy ounce) = 0,000124.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.