Wednesday 12 June 2024
0.00139252 TND đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Yen Nhật?
0.00139252 Dinar Tunisian =
0,0701 Yen Nhật
1 TND = 50,32 JPY
1 JPY = 0,0199 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Yen Nhật = 50,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 0.00139252 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00139252 Dinar Tunisian (TND) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00139252 TND (Dinar Tunisian) sang JPY (Yen Nhật) ✅ TND to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00139252 Dinar Tunisian ( TND ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 0.00139252 Dinar Tunisian ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00139252 TND đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00139252 TND = 0.070399 JPY | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00139252 TND = 0.069819 JPY | -0.416398 JPY | -0.823656 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00139252 TND = 0.069985 JPY | +0.119440 JPY | +0.238220 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00139252 TND = 0.070346 JPY | +0.258868 JPY | +0.515079 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00139252 TND = 0.069747 JPY | -0.429837 JPY | -0.850880 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00139252 TND = 0.069972 JPY | +0.161654 JPY | +0.322747 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00139252 TND = 0.069640 JPY | -0.238213 JPY | -0.474069 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TND | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.3197 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1871 | 0.6768 | 0.0059 | 0.2979 |
GBP | 0.7849 | 0.8424 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.2510 |
CAD | 1.3767 | 1.4774 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.4402 |
JPY | 157.1240 | 168.6269 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 50.2395 |
TND | 3.1275 | 3.3565 | 3.9844 | 2.2718 | 0.0199 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Yen Nhật = 50,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.