Monday 03 June 2024
10.00 TND đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Dinar Libya?
10.00 Dinar Tunisian =
15,60 Dinar Libya
1 TND = 1,56 LYD
1 LYD = 0,641 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10.00 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.00 Dinar Tunisian (TND) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.00 TND (Dinar Tunisian) sang LYD (Dinar Libya) ✅ TND to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.00 Dinar Tunisian ( TND ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 10.00 Dinar Tunisian ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.00 TND đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.00 TND = 15.59639037 LYD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.00 TND = 15.59553905 LYD | -0.00008513 LYD | -0.00545844 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.00 TND = 15.60235221 LYD | +0.00068132 LYD | +0.04368659 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.00 TND = 15.49762886 LYD | -0.01047233 LYD | -0.67120231 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.00 TND = 15.59167280 LYD | +0.00940439 LYD | +0.60682791 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.00 TND = 15.60432427 LYD | +0.00126515 LYD | +0.08114249 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.00 TND = 15.53197801 LYD | -0.00723463 LYD | -0.46362954 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | TND | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7325 | 0.0064 | 0.2063 | 0.3217 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6752 | 0.0059 | 0.1901 | 0.2965 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.1619 | 0.2525 |
CAD | 1.3653 | 1.4810 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.2816 | 0.4392 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.1492 | 1 | 32.4255 | 50.5693 |
LYD | 4.8483 | 5.2594 | 6.1763 | 3.5512 | 0.0308 | 1 | 1.5596 |
TND | 3.1088 | 3.3724 | 3.9603 | 2.2771 | 0.0198 | 0.6412 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Dinar Libya = 1,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.