Friday 03 May 2024
TND đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1 Dinar Tunisian =
11,67 Nicaraguan Córdoba
1 TND = 11,67 NIO
1 NIO = 0,0857 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 11,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TND (Dinar Tunisian) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ TND to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Tunisian ( TND ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1 Dinar Tunisian ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TND đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TND = 11.66684167 NIO | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TND = 11.64971633 NIO | -0.01712534 NIO | -0.14678643 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TND = 11.76221506 NIO | +0.11249873 NIO | +0.96567786 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TND = 11.68893409 NIO | -0.07328097 NIO | -0.62302019 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TND = 11.71934512 NIO | +0.03041104 NIO | +0.26016946 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TND = 11.71907044 NIO | -0.00027468 NIO | -0.00234381 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TND = 11.71907044 NIO | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | TND | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0272 | 0.3180 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0254 | 0.2962 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0217 | 0.2533 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0372 | 0.4348 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 4.1647 | 48.6517 |
NIO | 36.7401 | 39.4418 | 46.1177 | 26.8676 | 0.2401 | 1 | 11.6819 |
TND | 3.1450 | 3.3763 | 3.9478 | 2.2999 | 0.0206 | 0.0856 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Nicaraguan Córdoba = 11,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.