Monday 03 June 2024
1046 TND đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1046 Dinar Tunisian =
1.290,29 Papua New Guinea Kina
1 TND = 1,23 PGK
1 PGK = 0,811 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 1,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1046 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1046 Dinar Tunisian (TND) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1046 TND (Dinar Tunisian) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ TND to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1046 Dinar Tunisian ( TND ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1046 Dinar Tunisian ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1046 TND đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1046 TND = 1,290.288070 PGK | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1046 TND = 1,290.407314 PGK | +0.000114 PGK | +0.009242 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1046 TND = 1,310.381730 PGK | +0.019096 PGK | +1.547916 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1046 TND = 1,302.282552 PGK | -0.007743 PGK | -0.618078 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1046 TND = 1,311.378568 PGK | +0.008696 PGK | +0.698467 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1046 TND = 1,309.824212 PGK | -0.001486 PGK | -0.118528 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1046 TND = 1,303.968704 PGK | -0.005598 PGK | -0.447045 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | TND | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.2572 | 0.3217 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.2361 | 0.2954 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.2010 | 0.2514 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.3514 | 0.4395 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 40.1257 | 50.1936 |
PGK | 3.8888 | 4.2347 | 4.9749 | 2.8461 | 0.0249 | 1 | 1.2509 |
TND | 3.1088 | 3.3853 | 3.9770 | 2.2752 | 0.0199 | 0.7994 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Papua New Guinea Kina = 1,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.