Saturday 18 May 2024
0.0000080 TND đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.0000080 Dinar Tunisian =
0,0000000817 Bạc (troy ounce)
1 TND = 0,0102 XAG
1 XAG = 97,92 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.0000080 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000080 Dinar Tunisian (TND) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000080 TND (Dinar Tunisian) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ TND to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000080 Dinar Tunisian ( TND ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.0000080 Dinar Tunisian ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000080 TND đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0000080 TND = 0.000000 XAG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0000080 TND = 0.000000 XAG | +0.000697 XAG | +6.825304 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0000080 TND = 0.000000 XAG | -0.000086 XAG | -0.788340 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.0000080 TND = 0.000000 XAG | +0.000386 XAG | +3.566479 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.0000080 TND = 0.000000 XAG | +0.000042 XAG | +0.374699 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.0000080 TND = 0.000000 XAG | +0.000077 XAG | +0.684384 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.0000080 TND = 0.000000 XAG | -0.000009 XAG | -0.079449 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TND | XAG | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.3210 | 31.4357 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.2947 | 28.8549 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.2527 | 24.7486 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.4371 | 42.8053 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 49.9753 | 4,893.7487 |
TND | 3.1150 | 3.3936 | 3.9567 | 2.2876 | 0.0200 | 1 | 97.9233 |
XAG | 0.0318 | 0.0347 | 0.0404 | 0.0234 | 0.0002 | 0.0102 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Bạc (troy ounce) = 0,0102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.