Sunday 09 June 2024
0.0003 TND đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.0003 Dinar Tunisian =
0,0106 CFP Franc
1 TND = 35,35 XPF
1 XPF = 0,0283 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến CFP Franc = 35,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.0003 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0003 Dinar Tunisian (TND) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0003 TND (Dinar Tunisian) sang XPF (CFP Franc) ✅ TND to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0003 Dinar Tunisian ( TND ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.0003 Dinar Tunisian ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0003 TND đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0003 TND = 0.010606 XPF | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0003 TND = 0.010634 XPF | +0.094788 XPF | +0.268118 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0003 TND = 0.010571 XPF | -0.210016 XPF | -0.592465 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0003 TND = 0.010613 XPF | +0.139423 XPF | +0.395663 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0003 TND = 0.010619 XPF | +0.020308 XPF | +0.057404 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0003 TND = 0.01064 XPF | +0.06459 XPF | +0.18247 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0003 TND = 0.010656 XPF | +0.056987 XPF | +0.160698 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TND | XPF | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.3207 | 0.0091 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.2965 | 0.0084 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.2525 | 0.0071 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.4416 | 0.0125 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 50.2579 | 1.4216 |
TND | 3.1185 | 3.3724 | 3.9606 | 2.2643 | 0.0199 | 1 | 0.0283 |
XPF | 110.2473 | 119.2244 | 140.0195 | 80.0489 | 0.7034 | 35.3531 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến CFP Franc = 35,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.