Thursday 20 June 2024

10.00 TND đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Tunisian to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

10.00 Dinar Tunisian =

355,23 CFP Franc

1 TND = 35,52 XPF

1 XPF = 0,0282 TND

Dinar Tunisian đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:55:11 GMT+2 20 tháng 6, 2024

Dinar Tunisian dĩ nhiên đến CFP Franc = 35,52

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TND trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10.00 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.00 Dinar Tunisian (TND) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.00 TND (Dinar Tunisian) sang XPF (CFP Franc) ✅ TND to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.00 Dinar Tunisian ( TND ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 10.00 Dinar Tunisian ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.00 TND đến XPF Thay đổi Thay đổi %
Juni 20, 2024 thứ năm 10.00 TND = 354.160480 XPF - -
Juni 19, 2024 Thứ Tư 10.00 TND = 355.39530 XPF +0.12348 XPF +0.34866 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 10.00 TND = 356.077720 XPF +0.068242 XPF +0.192017 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 10.00 TND = 356.183420 XPF +0.010570 XPF +0.029685 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 10.00 TND = 356.170110 XPF -0.001331 XPF -0.003737 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 10.00 TND = 356.170110 XPF - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 10.00 TND = 354.247940 XPF -0.192217 XPF -0.539678 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTNDXPF
USD11.07081.26670.72910.00630.31960.0090
EUR0.933911.18300.68090.00590.29850.0084
GBP0.78950.845310.57560.00500.25230.0071
CAD1.37151.46861.737310.00860.43840.0123
JPY158.7765170.0126201.1229115.7672150.74721.4286
TND3.12883.35023.96322.28130.019710.0282
XPF111.1432119.0085140.785681.03680.700035.52291

Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TND to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Tunisian là đơn vị tiền tệ trong Tunisia. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho TND là D. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Dinar Tunisian được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. TND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Tunisian đến CFP Franc = 35,52.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.