Friday 14 June 2024
000000030 TOP đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Đồng Belize?
000000030 Tongan Pa'anga =
25,82 Đồng Belize
1 TOP = 0,861 BZD
1 BZD = 1,16 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,861
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 000000030 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000030 Tongan Pa'anga (TOP) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000030 TOP (Tongan Pa'anga) sang BZD (Đồng Belize) ✅ TOP to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000030 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 000000030 Tongan Pa'anga ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000030 TOP đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000030 TOP = 25.824450 BZD | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000030 TOP = 25.491330 BZD | -0.011104 BZD | -1.289940 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000030 TOP = 25.607880 BZD | +0.003885 BZD | +0.457214 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000030 TOP = 25.525440 BZD | -0.002748 BZD | -0.321932 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000030 TOP = 25.990410 BZD | +0.015499 BZD | +1.821594 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000030 TOP = 25.872630 BZD | -0.003926 BZD | -0.453167 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000030 TOP = 25.701570 BZD | -0.005702 BZD | -0.661162 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | TOP | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7279 | 0.0064 | 0.4934 | 0.4244 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6804 | 0.0059 | 0.4612 | 0.3967 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.3891 | 0.3346 |
CAD | 1.3738 | 1.4698 | 1.7424 | 1 | 0.0087 | 0.6779 | 0.5830 |
JPY | 157.2915 | 168.2793 | 199.4946 | 114.4917 | 1 | 77.6145 | 66.7493 |
BZD | 2.0266 | 2.1681 | 2.5703 | 1.4751 | 0.0129 | 1 | 0.8600 |
TOP | 2.3565 | 2.5211 | 2.9887 | 1.7152 | 0.0150 | 1.1628 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
![Tonga](/media/countries/img/to.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
![Belize](/media/countries/img/bz.png)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Đồng Belize = 0,861.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.